Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hải ngoại
[hải ngoại]
|
overseas; abroad
She prefers to live overseas
Was it an overseas territory of France?
Từ điển Việt - Việt
hải ngoại
|
danh từ
ở nước ngoài
nhiều người gốc Việt hải ngoại đang trở về Việt Nam làm việc